Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs

VigorSwitch G2540xs 19.889.000₫ 17.250.000₫
Tính năng OpenVPN Client, User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+, sFlow, SNMP: v1, v2c, v3, Private MIB, RMON Group: 1, 2, 3, 9. LLDP, SNTP. DHCP server/ Static Route/ VLAN route. Tốc độ 10 Gbps (SFP); 1 Gbps (Ethernet) Button (nút) Factory reset Chuẩn kết nối 802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control,...
- +
Tính năng

OpenVPN Client, User Authentication: Local Database, RADIUS, TACACS+, sFlow, SNMP: v1, v2c, v3, Private MIB, RMON Group: 1, 2, 3, 9. LLDP, SNTP. DHCP server/ Static Route/ VLAN route.

Tốc độ

10 Gbps (SFP); 1 Gbps (Ethernet)

Button (nút)

Factory reset

Chuẩn kết nối

802.3 10Base-T, 802.3u 100Base-T, 802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3ae 10GBase-X, 802.3x Flow Control, 802.3 Auto-Negotiation, 802.1q Tag-based VLAN, 802.1p Class of Service, 802.1d STP, 802.1w RSTP, 802.1s MSTP, 802.3ad LACP, 802.1ad QinQ, 802.1x Port Access Control, 802.1AB LLDP, 802.3az EEE

Cổng kết nối

48 x 1 Gbps RJ-45, 6 x 1/10 GbE SFP

Nhiệt độ hoạt động

0 đến 45°C

Bảo mật
  • Access Control List: MAC, IPv4, IPv6
  • Storm Control: Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast
  • DoS Defense: yes
  • 802.1x Port Access Control: yes
  • IP Source Guard
  • IP Conflict PreventionLoop Protection
  • Dynamic ARP Inspection
  • DHCP Snooping with Option 82
Kích thước

441 mm x 270 mm x 45 mm

Khối lượng

3.97 kg

Bảo hành

24 tháng

Hỗ trợ VLAN Max. Number of VLAN: 256
VLAN Type:
  • - 802.1q Tag-based
  • - MAC-based
  • - 802.1v Protocol-Based
  • - Management VLAN
  • - Voice VLAN
  • - Surveillance VLAN
Nhiệt độ lưu trữ

-40 đến 70°C

Quản trị mạng
  • Multiple User Account
  • Two-level Security (Admin/User)
  • HTTP(s) Web User Interface
  • Simple Network Time Protocol
  • Link Layer Discovery Protocol
  • LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension
  • Simple Network Management Protocl v1/v2c/v3
  • Support Generic Traps
  • Command Line Interface (CLI) via Telnet/SSH
  • DrayTek Switch Management

  • QoS
  • Number of QoS Queues: 8
  • Queue Scheduling: SPQ, WRR
  • QoS (Class of Service): 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence
  • Rate Limit & Shaping: yes
Độ ẩm hoạt động

10 to 90%, không ngưng tụ

Độ ẩm lưu trữ

5 to 90%, không ngưng tụ

Chức năng nhận xét chưa được kích hoạt
Chức năng đánh giá chưa được kích hoạt
- 7%
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch FX2120
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch FX2120
14.680.000₫ 13.650.000₫
- 13%
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
19.889.000₫ 17.250.000₫
- 6%
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch G2282X
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek VigorSwitch G2282X
8.990.000₫ 8.450.000₫
zalo