- Trang chủ
- Switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A)
Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) là một thiết bị chuyển mạch switch đa chức năng, được thiết kế đặc biệt để cung cấp sự linh hoạt, hiệu suất và tính năng bảo mật cao cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Với 5 cổng Gigabit Ethernet và khả năng tương thích với chuẩn Wi-Fi 802.11ac, sản phẩm này cho phép các doanh nghiệp trang bị đường truyền mạng và kết nối Wi-Fi cho các thiết bị đa dạng như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng và nhiều hơn nữa. Ngoài ra, Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) cũng có thể được tích hợp với các giải pháp bảo mật và quản lý của Aruba để cung cấp sự an toàn và kiểm soát hiệu quả cho mạng của bạn.
Thiết bị chuyển mạch Switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, và có thể hoạt động ở chế độ độc lập hoặc tích hợp vào một môi trường mạng lớn hơn. Điều này giúp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể tận dụng được công nghệ tiên tiến để phát triển và nâng cao hoạt động của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Tóm lại, với những tính năng và lợi ích đa dạng của mình, Switch Aruba R8R44A là một sản phẩm chuyển mạch Switch Aruba đáng tin cậy cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp cải thiện kết nối mạng và tăng cường an ninh mạng trong môi trường công nghiệp và thương mại.
R8R44A – Switch Aruba Instant On 1430 5G
✅ SKU |
: R8R44A |
✅ Số cổng mạng |
: 5 x 10/100/1000 ports |
✅ Số cổng PoE |
: Không |
✅ Số cổng Uplink |
: Không |
✅ Dùng lượng gói tin |
: 11.90 Mpps |
✅ Bảo hành |
: Lifetime (Trọn đời vòng đời sản phẩm) |
✅ Trạng thái |
: Sẵn hàng – Miễn phí giao hàng nội thành TP.HCM (3-4h) |
Quản lý tập trung thông qua App Aruba Instant On
Với ứng dụng trên ứng dụng di động Instant On, nhà quản trị có thể giám sát tất cả thiết bị chuyển mạch Aruba Instant On và AP trên một màn hình, cho phép bạn nhanh chóng xác định các thiết bị không hoạt động đúng chức năng để khắc phục.
Dễ dàng quản lý Switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) mọi nơi qua ứng dụng
Giao diện web lưu trữ cloud và ứng dụng di động giúp quản lý dễ dàng nhiều vị trí, nhiều hệ thống mạng, cài đặt phân bổ và triển khai multi-tenant (chia sẻ ứng dụng phần mềm). Mỗi vị trí được phân tách hợp lý và có cấu hình, số liệu thống kê, guest portal (cổng thông tin cho khách đăng nhập) và quyền quản trị đọc/ghi riêng biệt.
Thông số kỹ thuật Aruba R8R44A
Aruba R8R44A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 93(d) x 116(w) x 26(h) mm |
Weight | 0.60 lb (0.27 kg) |
Processor and Memory | 2Kb EEPROM; Packet buffer size: 1.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 3.81µSec |
1000 Mb latency | < 0.93 µSec |
Throughput (Mpps) | 7.44 Mpps |
Capacity | 10 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 525.8 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.3A (12VDC – 1A) |
Maximum power rating | 12W |
Idle power | 1W |
PoE power | – |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | – EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 – EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. – UL 62368-1, 3rd. Ed. – CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. – EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | – EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B – FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B – CES-003, Class B – VCCI-32, Class B – CNS 13438, Class B – KS C 9832, Class B – AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | – Supports table-top mounting – Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes – Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Bộ lọc sản phẩm
Nhà sản xuất
- Accsoon
- AKG
- Alctron
- Allen & Heath
- Allen Heath
- Amaran
- Anker
- APOS
- APTEK
- Aputure
- ATP
- Audio technica
- Audio Technica
- Audioengine
- AUDIOENGINE
- Audio-Technica
- Avermedia
- AVMatrix
- BẢNG VẼ MÀN HÌNH
- Behringer
- Belkin
- Blackmagic Design
- blackmagic Design
- Blackmagic Design
- Bose
- Boston Acoustics
- Boya
- Braven
- Canare
- Cisco
- CKMOVA
- COMICA
- Creative
- CVW
- Davinci Resolve
- Đèn Zhiyun
- Devicewell
- DJI
- draytek
- Draytek
- DRAYTEK
- DreamWave
- EcoFlow
- Edifier
- ELGATO
- EPSON
- Feelworld
- Focusrite
- FreeMate
- Fujie
- GODOX
- GOPRO
- Harman
- HiFuture
- Hollyland
- HOLLYLAND
- HPE Aruba
- Jabra
- JBL
- JLAB
- Katov
- langi
- Langi
- LanGi
- Lilliput
- Logitech
- LOGITECH
- Lumantek
- Microlab
- Microtek
- Midas
- MSI
- Nanlite
- NANLite
- NaYa
- NIKATEI
- Nuarl
- OBSBOT
- ONIKUMA
- Pioneer DJ
- Portkeys
- q7
- RGBlink
- Rode
- Sangoma
- Saramonic
- Sennheiser
- Shure
- SmallRig
- SmokeGenie
- Sony
- Soundcraft
- SOUNDMAX
- Sprolink
- Stand
- swit
- Takstar
- TAKSTAR
- Targus
- TC Helicon
- Thonet & Vander
- Tronsmart
- TSC
- Ugee
- Ugreen
- ULANZI
- Unisheen
- VEIKK
- Wincode
- Xencelabs
- xox
- XOX
- xp-pen
- Yamaha
- Yealink
- YOLOLIV
- Zeapon
- Zebra
- Zenpert
- ZGCine
- Zhiyun
- zoom